Xỉ Titan
Thành phần |
Phân tích hoá học % |
TiO2 |
92 min |
TFe |
3 max |
|
Tinh quặng Ilmenite
Kể từ năm 2014, chất lượng Ilmenite loại A cơ bản như sau:
Thành phần |
Phân tích hoá học % |
TiO2 |
50 min |
Fe2O3 |
14 - 16 |
FeO |
24 - 28 |
SiO2 |
5 max |
P2O5 |
0,16 max |
Cr2O3 |
0,3 - 0,7 |
V2O5 |
0,2 -0,5
|
Các chỉ tiêu này có tính chất cơ bản, đại diện để tham khảo. Tùy vào mỗi lô hàng khách hàng có thể kiểm tra cụ thể.
|
Tinh quặng Zircon
Thành phần |
Phân tích hoá học % |
Zr(Hf)O2 |
65 min |
SiO2 |
33,5 |
TiO2 |
0,15 max |
Fe2O3 |
0,1 max |
Al2O3 |
0,8 max |
P2O5 |
0,12 max |
|
Bột Zircon
Thành phần |
Phân tích hoá học % |
Zr(Hf)O2 |
65 min |
SiO2 |
33,5 |
TiO2 |
0,15 max |
Màu sắc |
Vàng |
Kích cở hạt |
Dưới sàn 44mm3 95%
Trong đó:
1 mm3 - 10 mm3 :12 %
10 mm3 - 30 mm3 : 40%
30mm3 - 44 mm3 : 43 %
44mm3 - 60 mm3 : 5%
|
|
Tinh quặng Rutile
Thành phần |
Phân tích hoá học % |
TiO2 |
85 min |
Fe2O3 |
1 max |
ZrO2 |
1 max |
SiO2 |
0,6 max |
P2O5 |
0,02 max |
|
Tinh quặng Monazite
Thành phần |
Phân tích hoá học % |
Ln2O3 |
50 min |
Màu sắc |
Vàng |
Cở hạt |
100 mesh - 150 mesh |
|
Nghiền đá granite
Kích cở |
Công suất m3/tháng |
Đá dăm 0,5 x 1 |
|
Đá dăm 1 x 2 |
|
Đá dăm 2 x 4 |
|
Đá dăm 4 x 6 |
|
Bột đá |
|
|